Card màn hình nvidia geforce 210
11
CAMERA GIÁM SÁTCamera giám sátMáy cỗ ĐàmThiết Bị Điện từ ĐộngMÁY VI TÍNHMáy cỗ DMTLinh kiện thứ tínhPhụ kiện cùng Ngoại viNETWORK – MẠNGThiết bị mạngTHIẾT BỊ VĂN PHÒNGMÁY TÍNH XÁCH TAYLaptopĐồ chơi laptopLinh kiện laptopDỊCH VỤ

Hình ẢnhThông Tin
Sản phẩm tương tự như
Chia sẻ cảm nhận của khách hàng Hủy

Tính Năng
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIAGeForce 210 |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR3 |
Memory kích cỡ (Dung lượng bộ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 64-bit |
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 590 |
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | 1600 |
RAMDAC | 400MHz |
Max Resolution (Độ phân giải buổi tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI• DVI• đồ họa (D-sub)• HDCP |
Technologies tư vấn (Công nghệ hỗ trợ) | • RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital content Protection)• TurboCache |
Other features (Tính năng khác) | Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1 |
Accessories (Linh khiếu nại đi kèm) | Card Bracket |
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIAGeForce 210 |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR3 |
Memory form size (Dung lượng bộ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 64-bit |
Core Clock – Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 590 |
Memory Clock (Xung cỗ nhớ) (MHz) | 1600 |
RAMDAC | 400MHz |
Max Resolution (Độ phân giải về tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI• DVI• đồ họa (D-sub)• HDCP |
Technologies support (Công nghệ hỗ trợ) | • RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital content Protection)• TurboCache |
Other features (Tính năng khác) | Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1 |
Accessories (Linh khiếu nại đi kèm) | Card Bracket |
Chia sẻ cảm nhận của khách hàng Hủy
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
lưu lại tên của tôi, email, và trang web trong trình lưu ý này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.